| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 327,85 | +398,88% | -3,278% | -0,176% | -0,76% | 4,19 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 250,80 | +305,14% | -2,508% | -0,638% | -0,05% | 2,13 Tr | -- | |
BGAS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT | 207,45 | +252,39% | -2,074% | -1,070% | +1,48% | 1,57 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 186,72 | +227,18% | -1,867% | -0,129% | +0,16% | 3,90 Tr | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 179,26 | +218,10% | -1,793% | +0,003% | -0,06% | 1,28 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 141,97 | +172,73% | -1,420% | -0,011% | +0,15% | 1,05 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 111,71 | +135,92% | -1,117% | -0,182% | +0,32% | 6,05 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 97,36 | +118,46% | -0,974% | -0,178% | +0,16% | 7,35 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 77,90 | +94,78% | -0,779% | -0,061% | +0,28% | 2,33 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 67,76 | +82,44% | -0,678% | -0,071% | +0,19% | 14,66 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 65,43 | +79,61% | -0,654% | -0,007% | +0,21% | 3,06 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 50,34 | +61,25% | -0,503% | -0,020% | +0,06% | 1,53 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 44,87 | +54,60% | -0,449% | -0,008% | +0,22% | 2,39 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 39,46 | +48,01% | -0,395% | -0,033% | +0,21% | 516,32 N | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 38,25 | +46,53% | -0,382% | +0,000% | +0,03% | 2,26 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 33,38 | +40,62% | -0,334% | -0,028% | +0,14% | 882,56 N | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 29,03 | +35,32% | -0,290% | -0,074% | +0,19% | 1,16 Tr | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 29,00 | +35,28% | -0,290% | +0,002% | -0,02% | 788,98 N | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 23,56 | +28,66% | -0,236% | -0,012% | +0,09% | 762,08 N | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 21,34 | +25,97% | -0,213% | -0,004% | +0,12% | 674,30 N | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 21,19 | +25,79% | -0,212% | -0,023% | +0,10% | 2,44 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 21,05 | +25,61% | -0,211% | +0,005% | -0,15% | 1,07 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 20,15 | +24,51% | -0,201% | -0,005% | +0,36% | 551,67 N | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 19,04 | +23,16% | -0,190% | -0,030% | +0,29% | 1,91 Tr | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 17,49 | +21,28% | -0,175% | +0,005% | -0,21% | 1,57 Tr | -- |