| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 310,07 | +377,25% | -3,101% | -0,887% | -0,04% | 4,29 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 199,54 | +242,78% | -1,995% | -0,038% | +0,15% | 1,08 Tr | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 178,12 | +216,71% | -1,781% | -0,021% | -0,04% | 1,35 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 173,91 | +211,58% | -1,739% | -0,147% | +0,23% | 3,98 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 152,91 | +186,04% | -1,529% | -0,980% | +1,47% | 2,67 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 111,71 | +135,92% | -1,117% | -0,184% | +0,29% | 6,05 Tr | -- | |
BGAS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT | 87,99 | +107,05% | -0,880% | -1,461% | +2,14% | 2,03 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 85,39 | +103,89% | -0,854% | -0,070% | +0,34% | 2,35 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 75,63 | +92,02% | -0,756% | -0,265% | +0,41% | 7,22 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 69,68 | +84,78% | -0,697% | -0,021% | +0,15% | 3,11 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 67,76 | +82,44% | -0,678% | -0,059% | +0,16% | 14,81 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 54,14 | +65,87% | -0,541% | -0,010% | +0,24% | 2,27 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 48,81 | +59,39% | -0,488% | -0,015% | +0,14% | 1,55 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 48,23 | +58,69% | -0,482% | -0,014% | +0,27% | 519,83 N | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 44,75 | +54,44% | -0,447% | -0,027% | +0,08% | 2,39 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 32,89 | +40,02% | -0,329% | -0,032% | +0,22% | 874,23 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 28,54 | +34,72% | -0,285% | +0,005% | -0,07% | 796,87 N | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 27,37 | +33,31% | -0,274% | -0,058% | +0,21% | 1,16 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 26,56 | +32,31% | -0,266% | +0,001% | -0,15% | 1,90 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 26,00 | +31,63% | -0,260% | +0,005% | -0,31% | 548,86 N | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 23,56 | +28,66% | -0,236% | -0,009% | +0,20% | 764,45 N | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 22,17 | +26,97% | -0,222% | -0,023% | +0,08% | 2,41 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 20,55 | +25,01% | -0,206% | +0,002% | -0,28% | 688,58 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 20,28 | +24,67% | -0,203% | +0,005% | -0,22% | 1,09 Tr | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 19,86 | +24,17% | -0,199% | +0,005% | -0,21% | 1,44 Tr | -- |