CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
310,07+377,25%-3,101%-0,914%+0,69%4,32 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
199,54+242,78%-1,995%-0,042%+0,20%1,08 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
178,12+216,71%-1,781%-0,023%-0,01%1,34 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
173,91+211,58%-1,739%-0,147%+0,21%3,98 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
152,91+186,04%-1,529%-0,956%+1,52%2,58 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
111,71+135,92%-1,117%-0,186%+0,31%6,00 Tr--
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
87,99+107,05%-0,880%-1,417%+2,41%2,00 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
85,39+103,89%-0,854%-0,069%+0,33%2,35 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
75,63+92,02%-0,756%-0,268%+0,31%7,22 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
69,68+84,78%-0,697%-0,022%+0,15%3,11 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
67,76+82,44%-0,678%-0,058%+0,17%14,83 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
54,14+65,87%-0,541%-0,009%+0,06%2,27 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
48,81+59,39%-0,488%-0,016%+0,03%1,56 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
48,23+58,69%-0,482%-0,015%+0,19%519,39 N--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
44,75+54,44%-0,447%-0,029%+0,08%2,40 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
32,89+40,02%-0,329%-0,033%+0,13%874,19 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
28,54+34,72%-0,285%+0,005%-0,11%796,15 N--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
27,37+33,31%-0,274%-0,056%+0,18%1,16 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
26,56+32,31%-0,266%-0,005%+0,04%1,89 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
26,00+31,63%-0,260%+0,005%-0,12%550,19 N--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
23,56+28,66%-0,236%-0,009%+0,09%763,85 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
22,17+26,97%-0,222%-0,025%+0,06%2,41 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
20,55+25,01%-0,206%+0,002%-0,28%685,10 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
20,28+24,67%-0,203%+0,005%-0,13%1,09 Tr--
2Z
B2Z/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT
19,86+24,17%-0,199%+0,005%-0,21%1,44 Tr--